--

chung thủy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung thủy

+ adj  

  • Loyal, faithful
    • người vợ chung thủy
      a faithful wife
    • tình bạn chung thủy
      loyal friendship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung thủy"
Lượt xem: 561